Nhựa phế liệu là một trong những nguồn tài nguyên tái chế quan trọng và phổ biến nhất hiện nay. Giá của nhựa phế liệu phụ thuộc vào từng loại nhựa, chất lượng, và tình hình thị trường. Dưới đây là bảng giá 20 loại nhựa phế liệu được chia thành nhiều nhóm để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về giá trị của từng loại nhựa trong quá trình thu mua.
1. Bảng giá nhóm nhựa tái chế thông dụng
Nhóm nhựa thông dụng này gồm các loại nhựa phổ biến trong sản xuất và tiêu dùng hàng ngày, được thu mua với giá ổn định và nhu cầu lớn.
Loại nhựa phế liệu | Giá mua vào (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa PP phế liệu (Polypropylene) | 8,000 – 14,000 |
Nhựa PE phế liệu (Polyethylene) | 7,000 – 13,000 |
Nhựa PET phế liệu (Polyethylene terephthalate) | 5,000 – 10,000 |
Nhựa HDPE phế liệu (High-Density Polyethylene) | 6,000 – 12,000 |
Nhựa PP và PE: Là những loại nhựa có độ bền cao và dễ tái chế, thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như túi, chai lọ, và bao bì.
Nhựa PET: Được biết đến rộng rãi trong sản xuất chai nước giải khát và nước khoáng, PET có thể được tái chế thành sợi tổng hợp hoặc bao bì tái sử dụng.
2. Bảng giá nhóm nhựa chuyên dụng trong công nghiệp
Nhóm nhựa này bao gồm các loại nhựa có tính chất đặc biệt, được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp sản xuất và chế tạo máy móc.
Loại nhựa phế liệu | Giá mua vào (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa ABS phế liệu (Acrylonitrile Butadiene Styrene) | 9,000 – 15,000 |
Nhựa PVC phế liệu (Polyvinyl Chloride) | 4,000 – 9,000 |
Nhựa PC phế liệu (Polycarbonate) | 10,000 – 18,000 |
Nhựa PA phế liệu (Polyamide/Nylon) | 11,000 – 19,000 |
Nhựa ABS: Được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, vỏ máy móc, và xe hơi nhờ tính chất bền, dẻo, và chịu va đập tốt.
Nhựa PVC: Thường xuất hiện trong các sản phẩm như ống dẫn nước, cửa sổ nhựa, và vỏ dây điện, PVC có giá trị tái chế thấp hơn so với các loại nhựa khác do quy trình tái chế phức tạp.
3. Bảng giá nhóm nhựa từ thiết bị điện tử và máy móc
Nhóm nhựa này chủ yếu thu được từ các sản phẩm điện tử và máy móc cũ, có giá trị cao nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt, chịu lực tốt.
Loại nhựa phế liệu | Giá mua vào (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa PS phế liệu (Polystyrene) | 6,000 – 10,000 |
Nhựa POM phế liệu (Polyoxymethylene) | 12,000 – 20,000 |
Nhựa PPO phế liệu (Polyphenylene Oxide) | 11,000 – 18,000 |
Nhựa TPE phế liệu (Thermoplastic Elastomer) | 9,000 – 15,000 |
Nhựa PS: Được sử dụng phổ biến trong sản xuất các sản phẩm như hộp xốp, khay thực phẩm, và các chi tiết trong thiết bị điện tử.
Nhựa POM: Đây là loại nhựa kỹ thuật cao, có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, thường được sử dụng trong sản xuất bánh răng và các chi tiết máy móc.
4. Bảng giá nhóm nhựa dùng trong y tế và ngành dược phẩm
Nhóm nhựa này đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng y tế và dược phẩm nhờ tính chất an toàn, không độc hại, và khả năng chịu nhiệt tốt.
Loại nhựa phế liệu | Giá mua vào (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa LDPE phế liệu (Low-Density Polyethylene) | 5,000 – 9,000 |
Nhựa EVA phế liệu (Ethylene Vinyl Acetate) | 8,000 – 13,000 |
Nhựa TPU phế liệu (Thermoplastic Polyurethane) | 10,000 – 16,000 |
Nhựa PMMA phế liệu (Polymethyl Methacrylate) | 12,000 – 20,000 |
Nhựa LDPE: Được sử dụng trong sản xuất túi nhựa và màng bọc thực phẩm, LDPE dễ dàng tái chế và có giá trị thu mua tốt trên thị trường.
Nhựa EVA: Nhờ tính chất mềm dẻo và độ bền cao, nhựa EVA được dùng trong sản xuất giày dép, miếng lót y tế và các thiết bị bảo hộ.
5. Bảng giá nhóm nhựa từ sản phẩm tiêu dùng
Nhóm nhựa này thu mua từ các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như đồ gia dụng, đồ chơi và các sản phẩm đóng gói khác.
Loại nhựa phế liệu | Giá mua vào (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa SAN phế liệu (Styrene Acrylonitrile) | 8,000 – 14,000 |
Nhựa PETG phế liệu (Polyethylene Terephthalate Glycol) | 6,000 – 12,000 |
Nhựa PC/ABS phế liệu (Polycarbonate/Acrylonitrile Butadiene Styrene) | 9,000 – 16,000 |
Nhựa PLA phế liệu (Polylactic Acid) | 7,000 – 13,000 |
Nhựa SAN: Được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, đồ chơi và các sản phẩm tiêu dùng khác nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Nhựa PLA: Là một loại nhựa sinh học có thể phân hủy, được dùng để sản xuất bao bì thực phẩm và các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Kết luận

Bảng giá nhựa phế liệu có sự chênh lệch rõ rệt tùy thuộc vào từng loại nhựa, đặc tính kỹ thuật, và nhu cầu tái chế trên thị trường. Việc phân loại chính xác các loại nhựa giúp tối ưu hóa quy trình tái chế và đem lại giá trị kinh tế cao cho người thu mua.
Công ty Phế Liệu Kim Sơn luôn cam kết thu mua với giá cao, cân đo chính xác – hoa hồng cao – xe chở tận nơi – thanh toán tiền ngay. Liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0935.066.386 để được hỗ trợ tốt nhất và cập nhật giá nhựa phế liệu mới nhất.